Mức xử phạt không có giấy phép kinh doanh theo Luật hiện hành

1. Mức xử phạt không có giấy phép kinh doanh là bao nhiêu?

Theo quy định của pháp luật, các hộ kinh doanh nếu không thực hiện đăng ký thành lập và không có giấy phép kinh doanh sẽ phải chịu các biện pháp xử phạt hành chính. Mức phạt này có thể dao động từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng, tùy thuộc vào từng trường hợp kinh doanh cụ thể.

Ngoài ra, mức phạt tiền này cũng áp dụng cho một số vi phạm khác, bao gồm:

  • Đăng ký nhiều hộ kinh doanh: Cá nhân hoặc thành viên trong hộ gia đình thực hiện việc đăng ký nhiều hộ kinh doanh mà không tuân thủ quy định.

  • Thiếu điều kiện pháp lý: Cá nhân hoặc tổ chức thành lập hộ kinh doanh mà không đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp lý theo quy định.

  • Thay đổi nội dung hoạt động: Doanh nghiệp thay đổi nội dung hoạt động nhưng không cập nhật thông tin trên Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

2. Trường hợp không cần đăng ký giấy phép kinh doanh

Việc đăng ký kinh doanh là một yêu cầu thiết yếu đối với nhiều loại hình doanh nghiệp. Tuy nhiên, không phải tất cả các hoạt động kinh doanh đều bắt buộc phải đăng ký. Có những trường hợp cụ thể mà cá nhân hoặc tổ chức có thể tiến hành hoạt động kinh doanh mà không cần giấy phép đăng ký. Hiểu rõ những trường hợp này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn đảm bảo bạn tuân thủ đúng quy định của pháp luật.

Theo khoản 2 Điều 79 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, các đối tượng miễn trừ đăng ký kinh doanh bao gồm:

  • Hộ gia đình hoạt động trong lĩnh vực nông, lâm, ngư nghiệp hoặc sản xuất muối.

  • Người bán hàng rong hoặc thực phẩm vặt, cùng với hoạt động bán buôn.

  • Người kinh doanh di động với các sản phẩm đa dạng.

  • Người kinh doanh theo mùa vụ, thường xuyên thay đổi theo thời gian.

  • Người làm việc trong lĩnh vực dịch vụ với thu nhập thấp.

Tuy nhiên, nếu các ngành nghề đã đăng ký không thuộc những trường hợp được miễn đăng ký kinh doanh, cá nhân hoặc tổ chức vẫn cần phải thực hiện thủ tục đăng ký. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp cần hoàn tất đăng ký kinh doanh theo quy định để đảm bảo tính hợp pháp cho tất cả các hoạt động của mình.

3. Hồ sơ đăng ký giấy phép kinh doanh

Hồ sơ đăng ký giấy phép kinh doanh cho hộ kinh doanh

Để đăng ký giấy phép kinh doanh dưới hình thức hộ cá thể, bạn cần chuẩn bị các tài liệu sau:

  • Mẫu đơn xin cấp giấy phép: Theo mẫu quy định cho hộ kinh doanh.

  • Bản sao chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân: Còn hiệu lực của chủ hộ kinh doanh.

  • Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất: Bao gồm bản sao giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu nhà ở tại địa điểm kinh doanh, hoặc hợp đồng thuê mặt bằng có xác nhận từ UBND xã, phường, thị trấn hoặc cơ quan công chứng.

Hồ sơ đăng ký giấy phép kinh doanh cho công ty

Đối với các loại hình doanh nghiệp như công ty TNHH, công ty cổ phần, hoặc doanh nghiệp tư nhân, cần chuẩn bị bộ hồ sơ bao gồm:

  • Mẫu đơn đề nghị đăng ký thành lập công ty: Theo mẫu quy định.

  • Dự thảo điều lệ công ty: Đã được các thành viên hoặc cổ đông sáng lập đồng ý.

  • Danh sách các thành viên hoặc cổ đông sáng lập: Kèm theo chữ ký của họ và đại diện pháp lý, theo mẫu quy định.

  • Bản sao có công chứng các giấy tờ tùy thân: (chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu) của từng thành viên hoặc cổ đông.

4. Thủ tục đăng ký giấy phép kinh doanh mới nhất hiện nay

Việc đăng ký giấy phép kinh doanh là bước khởi đầu quan trọng nhất để hợp pháp hóa mọi hoạt động của doanh nghiệp. Để tuân thủ yêu cầu của pháp luật và tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững, các cá nhân hoặc tổ chức kinh doanh cần nắm rõ các bước thực hiện trong thủ tục đăng ký giấy phép kinh doanh.

Dưới đây là các bước cần thực hiện, mà Kế toán Vina đã tổng hợp để hỗ trợ bạn:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ xin cấp giấy phép kinh doanh theo danh sách đã nêu trước đó.

Bước 2: Nộp hồ sơ

Nộp hồ sơ đăng ký giấy phép kinh doanh tại cơ quan thuế. Bạn có thể lựa chọn nộp trực tiếp tại trụ sở hoặc gửi hồ sơ đến cơ quan quản lý thuế có thẩm quyền.

Bước 3: Kiểm tra hồ sơ

Cơ quan thuế sẽ tiến hành kiểm tra hồ sơ. Trong vòng 3-5 ngày làm việc kể từ khi nhận hồ sơ hợp lệ, cơ quan sẽ cấp giấy phép kinh doanh cho doanh nghiệp.

Bước 4: Thanh toán lệ phí

Sau khi kiểm tra và xét duyệt hồ sơ, cơ quan thuế sẽ thông báo kết quả. Nếu hồ sơ đạt yêu cầu, doanh nghiệp sẽ thanh toán lệ phí theo quy định và nhận giấy phép kinh doanh.

Bước 5: Cập nhật thông tin

Sau khi có giấy phép kinh doanh, doanh nghiệp cần báo cáo và cập nhật thông tin tại các cơ quan liên quan, như cơ quan thuế và cơ quan đăng ký kinh doanh. Khi hoàn tất quy trình này, doanh nghiệp sẽ có đầy đủ quyền và tư cách pháp lý để triển khai hoạt động kinh doanh.

Việc thực hiện đúng các bước này không chỉ đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của doanh nghiệp trong tương lai.

5. Mức xử phạt vi phạm Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh

Theo Nghị định 124/2015/NĐ-CP về xử phạt hành chính trong lĩnh vực giấy phép kinh doanh, các mức phạt được quy định như sau:

  • Từ 1.000.000 đến 2.000.000 VND: Phạt cho hành vi hoạt động không đúng địa điểm hoặc trụ sở ghi trong Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

  • Từ 2.000.000 đến 3.000.000 VND: Phạt cho việc hoạt động dưới hình thức hộ kinh doanh mà không có Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

  • Từ 3.000.000 đến 5.000.000 VND: Áp dụng cho doanh nghiệp hoạt động mà không có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

  • Từ 5.000.000 đến 10.000.000 VND: Phạt cho hành vi tiếp tục hoạt động khi bị cơ quan quản lý đình chỉ hoặc thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

  • Mức phạt gấp đôi: Đối với các ngành nghề thuộc danh mục đầu tư kinh doanh có điều kiện.

Những quy định này nhằm đảm bảo các doanh nghiệp tuân thủ đúng pháp luật, đồng thời duy trì trật tự và an toàn trong hoạt động kinh doanh.

6. Xử phạt vi phạm về hoạt động kinh doanh theo Giấy phép kinh doanh

Các hành vi vi phạm về hoạt động kinh doanh theo Giấy phép kinh doanh có thể bao gồm việc hoạt động sai địa điểm, không đúng lĩnh vực hoặc vượt quá quy mô đã đăng ký. Để ngăn chặn tình trạng này, cơ quan chức năng sẽ áp dụng các hình thức xử phạt thích hợp.

Ngoài việc hiểu rõ mức phạt khi không có giấy phép kinh doanh, bạn cũng cần lưu ý đến các mức phạt khác theo Nghị định 124/2015/NĐ-CP như sau:

  • Cảnh cáo hoặc phạt từ 500.000 đến 1.000.000 đồng: Đối với hành vi thay đổi, tẩy xóa, hoặc sửa chữa thông tin trên giấy phép kinh doanh.

  • Phạt từ 1.000.000 đến 3.000.000 đồng: Áp dụng cho hành vi cho thuê, mượn, cầm cố, thế chấp, bán hoặc chuyển nhượng giấy phép kinh doanh hàng hóa, dịch vụ hạn chế.

  • Phạt từ 3.000.000 đến 5.000.000 đồng: Dành cho việc kinh doanh ngoài phạm vi, thời gian, địa điểm, hoặc mặt hàng ghi trong giấy phép.

  • Phạt từ 5.000.000 đến 10.000.000 đồng: Đối với các vi phạm như kinh doanh hàng hóa, dịch vụ hạn chế mà không có giấy phép, giấy phép hết hiệu lực, hoặc sử dụng giấy phép của người khác.

  • Phạt từ 10.000.000 đến 15.000.000 đồng: Áp dụng cho hành vi tiếp tục hoạt động khi bị đình chỉ hoặc tước quyền sử dụng giấy phép.

  • Mức phạt gấp đôi: Đối với hoạt động kinh doanh rượu, thuốc lá và nguyên liệu thuốc lá.

  • Tước quyền sử dụng giấy phép từ 1 đến 3 tháng: Đối với các vi phạm lặp lại hoặc tái phạm.

7. Câu hỏi thường gặp về xử phạt không có giấy phép kinh doanh

Không kinh doanh tại địa điểm đăng ký kinh doanh có bị xử phạt?

Nếu doanh nghiệp không thực hiện hoạt động kinh doanh tại địa điểm đã đăng ký, sẽ bị xử phạt hành chính với mức phạt từ 5.000.000 đến 10.000.000 VND đối với cá nhân và từ 10.000.000 đến 20.000.000 VND đối với tổ chức. Bên cạnh đó, người vi phạm còn có trách nhiệm hoàn trả số lợi bất hợp pháp thu được từ hành vi này.

Việc tuân thủ đúng địa điểm kinh doanh không chỉ giúp tránh những rủi ro về pháp lý mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.

Địa điểm đăng ký kinh doanh có thể khác với nơi đặt trụ sở không?

Theo quy định hiện hành, doanh nghiệp có thể đặt trụ sở chính trùng với địa điểm kinh doanh mà không bị giới hạn về mặt địa lý. Doanh nghiệp hoàn toàn có quyền lựa chọn địa điểm kinh doanh tại trụ sở chính, chi nhánh hoặc các vị trí khác. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc thông báo kịp thời cho Phòng Đăng ký kinh doanh tại địa phương là điều bắt buộc.

Điều này không chỉ đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động kinh doanh mà còn giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn trong khu vực đã chọn.

Trên đây là những thông tin chi tiết mà ACS đã cung cấp để giải đáp thắc mắc về xử phạt liên quan đến việc không có giấy phép kinh doanh. Chúng tôi hy vọng rằng các thông tin này sẽ giúp bạn nắm rõ các yêu cầu và đảm bảo tuân thủ đầy đủ quy định về giấy phép kinh doanh. Nếu còn thắc mắc hãy liên hệ ngay với ACS.

Đại Lý Thuế AcsTax

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Facebook
Zalo
Gọi ngay
0799 138 350
Home